Characters remaining: 500/500
Translation

elevated railway

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "elevated railway" (hay còn gọi là "elevated railroad") một danh từ chỉ một loại hệ thống giao thông đường sắt được xây dựng trên cao, thường trên các cột hoặc kết cấu hỗ trợ. Điều này giúp cho tàu hỏa di chuyển trên các tuyến đường không bị ảnh hưởng bởi giao thông mặt đất, giúp giảm ùn tắc tăng hiệu quả di chuyển.

Định nghĩa
  • Elevated railway: Hệ thống đường sắt chạy trên cao, không tiếp xúc với mặt đất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The elevated railway in New York City is a popular way to travel." (Hệ thống đường sắt trên caothành phố New York một cách di chuyển phổ biến.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Many cities are considering building an elevated railway to alleviate traffic congestion." (Nhiều thành phố đang xem xét xây dựng một hệ thống đường sắt trên cao để giảm ùn tắc giao thông.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Elevated train: Tàu chạy trên đường sắt trên cao.

    • dụ: "The elevated train offers a unique view of the city skyline."
  • Light rail: Một loại hệ thống giao thông công cộng có thể chạy trên cao hoặc dưới mặt đất, thường tốc độ thấp hơn tàu điện ngầm.

    • dụ: "The new light rail system includes both elevated and underground sections."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Overhead railway: Cũng chỉ một hệ thống đường sắt trên cao, nhưng thường ít phổ biến hơn.
  • Skytrain: Một thuật ngữ thường dùng để chỉ các hệ thống đường sắt trên caomột số thành phố, như Vancouver, Canada.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "On the right track": Nghĩa đang đi đúng hướng hoặc làm đúng việc.
    • dụ: "If the city invests in an elevated railway, it will be on the right track to improving public transport."
Lưu ý:
  • Từ "elevated" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong giao thông. dụ, "elevated status" có thể chỉ một vị thế cao hơn trong xã hội hoặc công việc.
  • Trong khi "railway" thường liên quan đến đường sắt nói chung, "elevated railway" chỉ rõ rằng được xây dựng trên cao, tạo sự khác biệt với các hệ thống đường sắt khác như tàu điện ngầm hoặc đường sắt mặt đất.
Noun
  1. giống elevated railroad

Comments and discussion on the word "elevated railway"